Có 2 kết quả:
人际关系 rén jì guān xì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 人際關系 rén jì guān xì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
rén jì guān xì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interpersonal relationship
Bình luận 0
rén jì guān xì ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interpersonal relationship
Bình luận 0